Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lu loa

Academic
Friendly

Từ "lu loa" trong tiếng Việt có nghĩanói hoặc khóc một cách ầm ĩ, huyên náo, thường mang tính chất làm ầm lên để thu hút sự chú ý hoặc để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Từ này thường được sử dụng trong những tình huống người ta cảm thấy phẫn uất, tức giận hoặc muốn kêu gọi sự chú ý từ người khác.

Định nghĩa:
  • Lu loa: Nói khóc rầm rĩ; khóc lu loa để ăn vạ. Đây hành động thể hiện cảm xúc một cách thái quá, có thể để đạt được điều đó hoặc để gây sự chú ý từ người khác.
dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • " khóc lu loa khi không được mẹ mua đồ chơi." ( khóc ầm ĩ khi mẹ không mua đồ chơi cho mình.)
  2. Trong tình huống tranh cãi:

    • "Anh ấy nói lu loa về việc bị đối xử bất côngcông ty." (Anh ấy đã lên tiếng một cách ầm ĩ về việc mình bị đối xử không công bằng tại nơi làm việc.)
  3. Trong các tình huống hài hước:

    • "Khi bị bạn trêu chọc, ấy lại khóc lu loa như thể thế giới sắp sụp đổ." (Khi bị bạn châm chọc, ấy lại khóc lóc ầm ĩ như thể mọi chuyện rất nghiêm trọng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, từ "lu loa" có thể được dùng để mô tả những tình huống bi kịch, nơi nhân vật thể hiện cảm xúc một cách thái quá, nhằm tạo nên sự căng thẳng hoặc gây cười.
  • "Trong bối cảnh chính trị, một số người có thể lu loa để thu hút sự chú ý đến những vấn đề họ cho nghiêm trọng."
Biến thể từ liên quan:
  • "Lèo nhèo": Cũng có nghĩanói nhiều, nói lảm nhảm nhưng ít khi mang tính chất khóc lóc như "lu loa".
  • "Kêu la": Cũng chỉ hành động kêu lên, nhưng có thể không đi kèm với khóc.
  • "Khóc lóc": Từ này chỉ hành động khóc, không nhất thiết phải ầm ĩ như "lu loa".
Từ đồng nghĩa:
  • "La hét": Hành động kêu gọi hoặc phản ứng một cách mạnh mẽ, có thể không chỉ dừng lạikhóc.
  • "Kêu gọi": Thể hiện sự yêu cầu hoặc kêu gọi sự chú ý từ người khác.
  1. Nói khóc rầm rĩ: Khóc lu loa để ăn vạ.

Comments and discussion on the word "lu loa"